Có 2 kết quả:
要約 yāo yuè ㄧㄠ ㄩㄝˋ • 要约 yāo yuè ㄧㄠ ㄩㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrict
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid
Bình luận 0