Có 2 kết quả:

要約 yāo yuè ㄧㄠ ㄩㄝˋ要约 yāo yuè ㄧㄠ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to restrict
(2) to agree to a contract
(3) offer
(4) bid

Bình luận 0